| | | |
| [kǒu·qì] |
| | 1. khẩu khí; giọng nói; giọng。说话的气势。 |
| | 他的口气真不小。 |
| giọng anh ấy thật không nhỏ. |
| | 2. giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý。言外之意;口风。 |
| | 听他的口气, 好象对这件事感到为难。 |
| nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó. |
| | 探探他的口气。 |
| qua giọng nói xem anh ấy muốn gì. |
| | 3. ngữ khí。 说话时流露出来的感情色彩。 |
| | 严肃的口气。 |
| giọng nghiêm túc. |
| | 诙谐的口气。 |
| giọng khôi hài. |
| | 埋怨的口气。 |
| giọng oán trách. |