请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口气
释义 口气
[kǒu·qì]
 1. khẩu khí; giọng nói; giọng。说话的气势。
 他的口气真不小。
 giọng anh ấy thật không nhỏ.
 2. giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý。言外之意;口风。
 听他的口气, 好象对这件事感到为难。
 nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
 探探他的口气。
 qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
 3. ngữ khí。 说话时流露出来的感情色彩。
 严肃的口气。
 giọng nghiêm túc.
 诙谐的口气。
 giọng khôi hài.
 埋怨的口气。
 giọng oán trách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:32