请输入您要查询的越南语单词:
单词
雕刻
释义
雕刻
[diāokè]
1. điêu khắc; chạm trổ。在金属、象牙、骨头或其他材料上刻出形象。
精心雕刻
chạm trổ công phu.
2. tác phẩm điêu khắc; vật chạm trổ。雕刻成的艺术作品。
这套雕刻已散失不全。
bộ tác phẩm điêu khắc này bị thất lạc không còn đầy đủ nữa.
随便看
莆
莆仙戏
莉
莊
莎
莎草
莒
莓
莘
莘莘
莙
莙荙菜
莛
莜
莝
莝草
莞
莞尔
莠
莨
莨绸
莩
莪
莪蒿
莫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:04:44