请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看不起
释义 看不起
[kàn·buqǐ]
 khinh thường; coi thường; xem thường; coi rẻ; coi khinh。轻视。
 别看不起这本小字典,它真能帮助我们解决问题。
 đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:09:38