请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看涨
释义 看涨
[kànzhǎng]
 tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng (chỉ sự tăng giá trong thị trường cổ phiếu, tăng giá hàng hoá)。(市场上股票,商品价格)有上涨的趋势。
 黄金继续看涨。
 giá vàng tiếp tục tăng.
 股票看涨。
 giá cổ phiếu tăng vọt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:24