释义 |
合成 | | | | | [héchéng] | | | 1. hợp thành; cấu thành。由部分组成整体。 | | | 合成词 | | từ hợp thành; từ ghép | | | 合力是分力合成的。 | | hợp lực là hợp thành của phân lực. | | | 三个部分合成一个整体。 | | ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể. | | | 2. tổng hợp (phản ứng hoá học); hợp chất。通过化学反应使成分比较简单的物质变成成分复杂的物质。 | | | 合成橡胶 | | cao su tổng hợp. | | | 有机合成 | | hợp chất hữu cơ. | | | 合成纤维 | | sợi tổng hợp. | | | 合成染料 | | phẩm tổng hợp. | | | 合成汽油 | | dầu xăng tổng hợp. |
|