请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合成
释义 合成
[héchéng]
 1. hợp thành; cấu thành。由部分组成整体。
 合成词
 từ hợp thành; từ ghép
 合力是分力合成的。
 hợp lực là hợp thành của phân lực.
 三个部分合成一个整体。
 ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
 2. tổng hợp (phản ứng hoá học); hợp chất。通过化学反应使成分比较简单的物质变成成分复杂的物质。
 合成橡胶
 cao su tổng hợp.
 有机合成
 hợp chất hữu cơ.
 合成纤维
 sợi tổng hợp.
 合成染料
 phẩm tổng hợp.
 合成汽油
 dầu xăng tổng hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:55:06