请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 真正
释义 真正
[zhēnzhèng]
 1. chân chính; thật sự。实质跟名义完全相符。
 群众是真正的英雄。
 quần chúng chính là anh hùng chân chính.
 真正的吉林人参。
 Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
 2. chính xác; xác thực。的的确确;确实。
 这东西真正好吃。
 món này ăn thật ngon.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:02