请输入您要查询的越南语单词:
单词
真知
释义
真知
[zhēnzhī]
hiểu biết chính xác; nhận thức chính xác。正确的认识。
真知灼见
hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
一切真知都是从直接经验发源的。
mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
随便看
棺材
棺材瓤子
棺架
棺椁
棻
棼
椁
椅
椅子
椅披
椇
椈
椉
椋
植
植保
植株
植物
植物人
植物保护
植物园
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 8:39:11