请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 真知
释义 真知
[zhēnzhī]
 hiểu biết chính xác; nhận thức chính xác。正确的认识。
 真知灼见
 hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
 一切真知都是从直接经验发源的。
 mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 8:39:11