请输入您要查询的越南语单词:
单词
真确
释义
真确
[zhēnquè]
1. chân thật; chân thực。真实。
真确的消息
tin tức chân thật
2. rõ ràng; rõ ràng chính xác。真切1.。
看得真确
nhìn rõ
记不真确
nhớ không rõ
随便看
玩狎
玩笑
玩耍
玩赏
玫
玫瑰
玭
玮
环
环佩
环保
环卫
环合
环堵萧然
环境
环境保护
环境污染
环复
环子
环宇
环山
环岛
环形
环形交叉
环形山
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:15