请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xuàn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 10
Hán Việt: HUYỀN
 1. mắt mờ; mắt hoa (thường chỉ người già)。(眼睛)昏花。
 头晕目眩。
 đầu váng mắt hoa
 2. mê hoặc; loá mắt。迷惑;执迷。
 眩于名利。
 loá mắt vì danh lợi; bị mê hoặc vì danh lợi
Từ ghép:
 眩晕
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:10:17