请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼红
释义 眼红
[yǎnhóng]
 1. đỏ mắt (nhìn thấy người khác có danh lợi hoặc đồ vật quý thì ngưỡng mộ nhưng sinh ra đố kỵ, thậm chí muốn chiếm lấy hoặc cướp lấy làm của riêng)。看见别人有名有利或有好的东西时非常羡慕而忌妒,甚至想据为已有或取而代 之。
 看到哥哥戴上大红花,弟弟有点眼红。
 nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
 2. mắt long lên; rất tức giận; đỏ mặt tía tai。激怒的样子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:37