请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 初衷
释义 初衷
[chūzhōng]
 ước nguyện ban đầu; dự tính ban đầu。最初的心愿。
 虽然经过百般挫折,也不改初衷。
 tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:05:56