请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 边远
释义 边远
[biānyuǎn]
 xa xôi; xa xăm; tách biệt; hẻo lánh; sát biên giới。靠近国界的;远离中心地区的。
 边远地区
 vùng biên giới xa xôi
 边远县份
 các huyện biên giới hẻo lánh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:49:05