请输入您要查询的越南语单词:
单词
熹微
释义
熹微
[xīwēi]
mờ mờ; nắng yếu; ánh sáng ban mai mờ nhạt (thường chỉ ánh sáng ban mai)。形容阳光不强(多指清晨的)。
晨光熹微
ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.
随便看
科班
科甲
科白
科目
科盲
科研
科第
科纳克里
科罗拉多
科罚
科长
秒
秒差距
秒表
秒针
秕
秕子
秕糠
秕谷
秖
秗
秘
秘书
秘史
秘密
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:47:01