请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 素朴
释义 素朴
[sùpǔ]
 1. mộc mạc。朴素;不加修饰的。
 这些描绘草原人民生活的画面都很素朴动人。
 những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
 2. manh nha; sơ kì; thô sơ。萌芽的;未发展的(多指哲学思想)。
 素朴唯物主义。
 chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:16:31