请输入您要查询的越南语单词:
单词
素朴
释义
素朴
[sùpǔ]
1. mộc mạc。朴素;不加修饰的。
这些描绘草原人民生活的画面都很素朴动人。
những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
2. manh nha; sơ kì; thô sơ。萌芽的;未发展的(多指哲学思想)。
素朴唯物主义。
chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
随便看
哑场
哑子
哑巴
哑巴亏
哑炮
哑然
哑谜
哑铃
哒
哒嗪
哓
哓哓
哔
哔叽
哕
哕哕
哗
哗众取宠
哗变
哗啦
哗然
哗笑
哙
哚
哜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:45:43