请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合群
释义 合群
[héqún]
 1. hợp quần; hợp; hoà mình; hoà đồng; thân với mọi người。(合群儿)跟大家关系融洽,合得来。
 他性情孤僻,向来不合群。
 anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
 2. hợp tác; hợp tác với nhau。结成团体,互助合作。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:08:23