请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dìng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: ĐỊNH
 1. bình định; ổn định; yên; bình tĩnh。平静;稳定。
 立定
 đứng yên
 坐定
 ngồi yên
 心神不定
 tâm thần bất định; bồn chồn trong dạ.
 2. định; xác định; cố định; làm cho cố định。固定;使固定。
 定影
 định hình (trong phim ảnh)
 定睛观看
 định thần nhìn kỹ
 3. quyết định; xác định; chắc chắn。决定;使确定。
 商定
 bàn định
 定计划
 định kế hoạch
 开会时间定在明天上午。
 thời gian họp định vào sáng mai.
 就这么定了!
 quyết định như vậy đấy
 4. định; quy định; không thay đổi; xác định。已经确定的;不改变的。
 定理
 định lý
 定论
 định luận
 定局
 xác định; dứt khoát
 5. quy định; định phần; quy định khẩu phần。规定的。
 定量
 định lượng
 定时
 định giờ
 定期
 định kỳ
 6. đặt。约定。
 定报
 đặt báo
 定单
 đơn đặt hàng
 定了一批货。
 đã đặt một lô hàng.
 7. nhất định; chắc chắn; ắt。必定;一定。
 定可取得胜利。
 nhất định giành được thắng lợi
 8. họ Định。姓。
Từ ghép:
 定案 ; 定本 ; 定编 ; 定标 ; 定场白 ; 定常流 ; 定场诗 ; 定单 ; 定当 ; 定点 ; 定调 ; 定鼎 ; 定都 ; 定夺 ; 定额 ; 定岗 ; 定稿 ; 定格 ; 定更 ; 定购 ; 定冠词 ; 定规 ; 定户 ; 定滑轮 ; 定婚 ; 定货 ; 定级 ; 定计 ; 定价 ; 定见 ; 定界 ; 定金 ; 定睛 ; 定居 ; 定居点 ; 定局 ; 定礼 ; 定理 ; 定例 ; 定量 ; 定量分析 ; 定律 ; 定论 ; 定苗 ; 定名 ; 定命 ; 定盘星 ; 定评 ; 定期 ; 定钱 ; 定亲 ; 定情 ; 定然 ; 定神 ; 定时 ; 定时炸弹 ; 定时钟 ; 定式 ; 定势 ; 定说 ; 定位 ; 定息 ; 定弦 ; 定祥 ; 定向 ; 定向培育 ; 定销 ; 定心 ; 定心骨 ; 定心丸 ; 定刑 ; 定型 ; 定性 ; 定性分析 ; 定旋律 ; 定谳 ; 定洋 ; 定义 ; 定音 ; 定音鼓 ; 定影 ; 定语 ; 定员 ; 定约 ; 定阅 ; 定则 ; 定植 ; 定址 ; 定准 ; 定从 ; 定子 ; 定租 ; 定罪 ; 定做
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:54:09