请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 爱莫能助
释义 爱莫能助
[àimònéngzhù]
Hán Việt: ÁI MẠC NĂNG TRỢ
 lực bất tòng tâm; thương mà không giúp gì được; bụng thì thương, sức không giúp nổi; muốn mà chẳng giúp được。心里愿意帮助,但是力量做不到。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:35:08