请输入您要查询的越南语单词:
单词
爱莫能助
释义
爱莫能助
[àimònéngzhù]
Hán Việt: ÁI MẠC NĂNG TRỢ
lực bất tòng tâm; thương mà không giúp gì được; bụng thì thương, sức không giúp nổi; muốn mà chẳng giúp được。心里愿意帮助,但是力量做不到。
随便看
裸麦
裹
裹乱
裹扎
裹挟
裹胁
裹脚
裹腿
裹足
裹足不前
裺
裼
製
裾
褂
褂子
褊
褊小
褊急
褊狭
褊窄
褏
褐
褐煤
褐色
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:35:08