请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合计
释义 合计
[héjì]
 cộng lại; tổng cộng; tính gộp lại。合在一起计算;总共。
 两处合计六十人。
 hai nơi tổng cộng là 60 người.
[hé·ji]
 1. tính toán; lo toan; dự kiến; trù tính; lo。盘算。
 他心里老合计这件事。
 trong lòng anh ấy lúc nào cũng lo cho việc này.
 2. bàn bạc; thương lượng; thảo luận。商量。
 大家合合计计这事该怎么办。
 mọi người bàn bạc việc này nên làm như thế nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:50:36