请输入您要查询的越南语单词:
单词
达观
释义
达观
[dáguān]
lạc quan; bao dung; cởi mở; bình thản (nhìn sự việc không vừa ý một cách rộng lượng)。对不如意的事情看得开。
生性达观
tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
遇事要达观些,不要愁坏了身体。
gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
随便看
世事
世交
世人
世仇
世代
世代交替
世传
世俗
世兄
世医
世味
世外桃源
世家
世尊
世局
世态
世态炎凉
世情
世故
世族
世父
世界
武备
武夫
武官
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/17 18:50:38