请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 达观
释义 达观
[dáguān]
 lạc quan; bao dung; cởi mở; bình thản (nhìn sự việc không vừa ý một cách rộng lượng)。对不如意的事情看得开。
 生性达观
 tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
 遇事要达观些,不要愁坏了身体。
 gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/17 18:50:38