请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过分
释义 过分
[guòfèn]
 quá; quá đáng; quá mức; quá trớn; lố trớn (lời nói, việc làm)。(说话、做事)超过一定的程度或限度。
 过分谦虚,就显得虚伪了。
 khiêm tốn quá thì sẽ có vẻ giả dối.
 这幅画虽然画得不够好,但你把它说得一文不值,也未免过分了。
 bức tranh này tuy vẽ không đẹp lắm, nhưng anh bảo không đáng giá một xu thì cũng hơi quá đáng.
 言之过分
 nói quá đáng
 过分热心
 quá sốt sắng.
 过分的要求
 đòi hỏi quá đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 5:09:18