请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过话
释义 过话
[guòhuà]
 1. nói chuyện; chuyện trò; chuyện trò với nhau; hội đàm。过话儿:交谈。
 我们俩不太熟,只见面打个招呼,没有过过话儿。
 hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
 2. chuyển lời; nhắn; báo tin; nhắn tin。传话。
 请你替我过个话儿,就说明天我不去找他了。
 xin anh nhắn giùm, ngày mai tôi không đến tìm anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 2:54:25