释义 |
过话 | | | | | [guòhuà] | | | 1. nói chuyện; chuyện trò; chuyện trò với nhau; hội đàm。过话儿:交谈。 | | | 我们俩不太熟,只见面打个招呼,没有过过话儿。 | | hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả. | | | 2. chuyển lời; nhắn; báo tin; nhắn tin。传话。 | | | 请你替我过个话儿,就说明天我不去找他了。 | | xin anh nhắn giùm, ngày mai tôi không đến tìm anh ấy. |
|