请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过谦
释义 过谦
[guòqiān]
 quá khiêm tốn; quá nhún nhường; quá nhũn nhặn。过分谦虚(指推让)。
 这个会由你来主持最合适,不必过谦了。
 buổi họp này do anh chủ trì là hợp nhất, đừng quá khiêm tốn nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:11:15