请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 要害
释义 要害
[yàohài]
 1. chỗ hiểm (trên thân thể)。身体上能致命的部位。
 击中要害
 đánh trúng chỗ hiểm.
 2. địa điểm quan trọng; bộ phận quan trọng (trong quân sự)。比喻重要的部分或军事上重要的地点。
 要害部门
 ngành quan trọng
 地处要害
 chỗ quan trọng; nơi hiểm yếu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:19:16