请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǎ]
Bộ: 革 - Cách
Số nét: 13
Hán Việt: BẢ
 cái bia; bia (để tập bắn); mục tiêu; đích。(靶子)练习射击或射箭的目标.Xem: 靶子。
 打靶
 bắn bia; tập bắn
 环靶
 vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn.)
Từ ghép:
 靶场 ; 靶台 ; 靶心 ; 靶子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:48:32