请输入您要查询的越南语单词:
单词
夹七夹八
释义
夹七夹八
[jiāqījiābā]
kèm năm kẹp bảy; lung tung lẫn lộn; rắc rối; lung tung; linh tinh lang tang。混杂不清,没有条理(多指说话)。
她夹七夹八地说了许多话,我也没听懂是什么意思。
cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
随便看
竹简
竹簧
竹纸
竹编
竹节虫
竹芋
竹雕
竹马
竹鸡
竹黄
竺
竻
竽
竿
竿子
笃
笃专
笃信
笃厚
笃学
笃守
笃定
笃实
笃志
笃挚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:19:25