请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夹七夹八
释义 夹七夹八
[jiāqījiābā]
 kèm năm kẹp bảy; lung tung lẫn lộn; rắc rối; lung tung; linh tinh lang tang。混杂不清,没有条理(多指说话)。
 她夹七夹八地说了许多话,我也没听懂是什么意思。
 cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:19:25