请输入您要查询的越南语单词:
单词
见效
释义
见效
[jiànxiào]
có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm。发生效力。
见效快。
phát huy hiệu lực nhanh.
这药吃下去就见效。
loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.
随便看
亿万
亿万斯年
什
什不闲儿
什么
什么的
什件儿
什物
什锦
仁
仁义
仁人君子
仁人志士
仁兄
仁厚
仁弟
仁慈
仁政
仁果
仁爱
仁者见仁,智者见智
仁至义尽
仂
仂语
仃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 23:38:55