请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耳闻
释义 耳闻
[ěrwén]
 nghe nói; tai nghe。听说。
 耳闻不如目见。
 tai nghe không bằng mắt thấy.
 这事略有耳闻,详细情况不很清楚。
 chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 1:00:54