请输入您要查询的越南语单词:
单词
耳闻
释义
耳闻
[ěrwén]
nghe nói; tai nghe。听说。
耳闻不如目见。
tai nghe không bằng mắt thấy.
这事略有耳闻,详细情况不很清楚。
chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
随便看
著
著作
著作人
著作权
著名
著录
著称
著者
著述
葙
葚
葛
葛巾
葛布
葛根
葛藤
葜
葡
葡糖
葡萄
葡萄干
葡萄灰
葡萄牙
葡萄球菌
葡萄糖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 23:59:12