请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观摩
释义 观摩
[guānmó]
 quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; hội thao; tham quan học tập lẫn nhau。观看,多指观看彼此的成绩,交流经验,互相学习。
 观摩演出
 xem biểu diễn học tập lẫn nhau
 观摩大会
 đại hội liên hoan.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 12:44:24