请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规正
释义 规正
[guīzhèng]
 1. khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên răn; cải chính。规劝,使改正;匡正。
 互相规正
 khuyên bảo nhau
 2. ngay ngắn; tròn trịa; hoàn chỉnh。规整。
 他们围坐成一个不很规正的圆圈。
 họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:08:49