| | | |
| [tài] |
| Bộ: 大 (夨) - Đại |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: THÁI |
| | 1. cao; lớn; to lớn。高;大。 |
| | 太空 |
| bầu trời cao rộng |
| | 太学 |
| trường thái học (cấp học cao nhất thời xưa.) |
| | 太湖 |
| Thái Hồ |
| | 2. cực; nhất。极;最。 |
| | 太古 |
| thái cổ |
| | 3. bề trên nhất; bậc cao nhất。身份最高或辈分更高的。 |
| | 太老伯 |
| bác cả |
| | 太老师(老师的父亲或父亲的老师)。 |
| bố của thầy giáo; thầy giáo của bố. |
| | 太夫人(尊称别人的母亲)。 |
| Thái phu nhân. |
| | 4. |
| 副 |
| | a. quá; lắm。表示程度过分。 |
| | 水太热,烫手。 |
| nước nóng quá, bỏng cả tay rồi. |
| | 人太多了,会客室里坐不开。 |
| đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi. |
| | b. (biểu thị trình độ rất cao, dùng với nghĩa tán thành)。表示程度极高(用于赞叹)。 |
| | 这办法太好了。 |
| biện pháp này tốt quá.; cách này hay lắm. |
| | 这建筑太伟大了。 |
| công trình này vĩ đại quá. |
| | c. rất (dùng trong câu phủ định)。很(用于否定)。 |
| | 不太好 |
| không tốt lắm |
| | 不太够 |
| không đủ lắm |
| | 5. họ Thái。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 太白星 ; 太半 ; 太仓一粟 ; 太阿倒持 ; 太公 ; 太古 ; 太后 ; 太湖石 ; 太极 ; 太极拳 ; 太极图 ; 太监 ; 太空 ; 太庙 ; 太平 ; 太平斧 ; 太平鼓 ; 太平间 ; 太平龙头 ; 太平门 ; 太平梯 ; 太平天国 ; 太平洋 ; 太婆 ; 太上皇 ; 太甚 ; 太师椅 ; 太岁 ; 太岁头上动土 ; 太太 ; 太息 ; 太学 ; 太阳 ; 太阳灯 ; 太阳地儿 ; 太阳电池 ; 太阳风 ; 太阳黑子 ; 太阳活动 ; 太阳镜 ; 太阳历 ; 太阳炉 ; 太阳能 ; 太阳年 ; 太阳窝 ; 太阳系 ; 太阳穴 ; 太爷 ; 太医 ; 太阴 ; 太阴历 ; 太原 ; 太子 ; 太子港 |