请输入您要查询的越南语单词:
单词
觉得
释义
觉得
[juédé]
1. cảm thấy; thấy。产生某种感觉。
游兴很浓,一点也不觉得疲倦。
say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt.
2. cho rằng; thấy rằng。认为(语气较不肯定)。
我觉得应该先跟他商量一下。
tôi thấy rằng nên bàn với anh ấy một chút.
随便看
可作
可兰经
可卡因
可取
可变资本
可口
可可
可可儿的
可喜
可塑性
可好
可巧
可心
可怜
可怜巴巴
可怜虫
可怜见
可恨
可恶
可悲
可惜
可惜了儿的
可意
可憎
可操左券
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:51