请输入您要查询的越南语单词:
单词
觉得
释义
觉得
[juédé]
1. cảm thấy; thấy。产生某种感觉。
游兴很浓,一点也不觉得疲倦。
say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt.
2. cho rằng; thấy rằng。认为(语气较不肯定)。
我觉得应该先跟他商量一下。
tôi thấy rằng nên bàn với anh ấy một chút.
随便看
赂
赃
赃官
赃款
赃物
菊苣
菋
菌
菌丝
菌子
菌肥
菌落
菏
菑
菓
菔
菖
菖蒲
菘
菘菜
菙
菜
菜农
菜刀
菜单
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:34:53