请输入您要查询的越南语单词:
单词
鹿角
释义
鹿角
[lùjiǎo]
1. sừng hươu; gạc nai。鹿的角。 特指雄鹿的角,中医入药。
鹿角胶。
cao lộc.
2. chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại (hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu, thường dùng trong quân sự)。鹿砦。
随便看
护短
护符
护耳
护肩
护胸
护脚
护腕
护腿
护膝
护臂
护航
护袖
护路
护身
护身符
护送
护驾
报
报丧
椸
椹
椽
椽子
椽条
椾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 7:22:04