请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夺取
释义 夺取
[duóqǔ]
 1. cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy。用武力强取。
 夺取敌人的阵地
 cướp trận địa của địch
 2. giành lấy; giành; được (cố gắng giành lấy)。努力争取。
 夺取新的胜利。
 giành thắng lợi mới
 夺取农业丰收。
 được vụ mùa bội thu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:10:06