请输入您要查询的越南语单词:
单词
夺取
释义
夺取
[duóqǔ]
1. cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy。用武力强取。
夺取敌人的阵地
cướp trận địa của địch
2. giành lấy; giành; được (cố gắng giành lấy)。努力争取。
夺取新的胜利。
giành thắng lợi mới
夺取农业丰收。
được vụ mùa bội thu.
随便看
岛屿
岛弧
岜
岞
岢
岣
岧
岧岧
岧峣
岩
岩层
岩心
岩洞
岩浆
岩浆岩
岩渊
岩溶
岩盐
岩石
岩石学
岩羊
岫
岬
岬角
岭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 23:59:28