请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 板眼
释义 板眼
[bǎnyǎn]
 1. phách, nhịp (phách trong hí khúc và âm nhạc dân tộccủa Trung Hoa. Phách mạnh nhất gọi là 板, những phách còn lại gọi là眼) 。民族音乐和戏曲中的节拍,每小节中最强的拍子叫板,其余的拍子叫眼。
 一板三眼
 4 phách: một nhịp mạnh ba nhịp nhẹ
 一板一眼
 2 phách: một nhịp mạnh một nhịp nhẹ
 2. có phương pháp; lớp lang; ngăn nắp; cẩn thận; đâu ra đấy。比喻条理和层次
 他说话做事都很有板眼
 anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy
 3. sáng kiến; mưu chước。比喻办法、主意等。
 他板眼多
 anh ta có nhiều sáng kiến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:19:05