请输入您要查询的越南语单词:
单词
粉饰
释义
粉饰
[fěnshì]
tô son trát phấn; che đậy khuyết điểm; giả dối bề ngoài; trang hoàng (để che đậy khuyết điểm và những điều xấu xa)。涂饰表面,掩盖污点或缺点。
粉饰门面
trang hoàng cửa hàng.
随便看
离散
离析
离格儿
离索
离经判道
离群索居
离职
离谱
离辙
离间
离队
离题
禽
禽兽
禾
禾场
禾本科
禾秆
禾苗
禾草
禾虫
秀
秀丽
秀义
秀媚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:51