请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粉饰
释义 粉饰
[fěnshì]
 tô son trát phấn; che đậy khuyết điểm; giả dối bề ngoài; trang hoàng (để che đậy khuyết điểm và những điều xấu xa)。涂饰表面,掩盖污点或缺点。
 粉饰门面
 trang hoàng cửa hàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:51