请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗重
释义 粗重
[cūzhòng]
 1. ồ ồ; ồm ồm; to; nặng nề (giọng, tiếng)。声音低而音势强。
 粗重的嗓音。
 giọng ồ ồ.
 粗重的喘息声。
 tiếng thở nặng nề.
 2. to khoẻ (chân tay); nặng nề; thô (đồ vật)。(手或脚)大而有力; (物体)笨重。
 粗重的手。
 bàn tay to khoẻ.
 3. to đậm; đậm; sậm; dầy; rậm。形体宽,颜色浓。
 粗重的笔道儿。
 nét bút to đậm.
 他的眉毛显得浓黑粗重。
 lông mày anh ta đậm đen.
 4. nặng nhọc (công việc)。(工作)繁重费力。
 他干起活儿来,从最粗重的到最琐碎的,一向都是抢先去做。
 anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:19