| | | |
| [cūzhòng] |
| | 1. ồ ồ; ồm ồm; to; nặng nề (giọng, tiếng)。声音低而音势强。 |
| | 粗重的嗓音。 |
| giọng ồ ồ. |
| | 粗重的喘息声。 |
| tiếng thở nặng nề. |
| | 2. to khoẻ (chân tay); nặng nề; thô (đồ vật)。(手或脚)大而有力; (物体)笨重。 |
| | 粗重的手。 |
| bàn tay to khoẻ. |
| | 3. to đậm; đậm; sậm; dầy; rậm。形体宽,颜色浓。 |
| | 粗重的笔道儿。 |
| nét bút to đậm. |
| | 他的眉毛显得浓黑粗重。 |
| lông mày anh ta đậm đen. |
| | 4. nặng nhọc (công việc)。(工作)繁重费力。 |
| | 他干起活儿来,从最粗重的到最琐碎的,一向都是抢先去做。 |
| anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác. |