请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗鲁
释义 粗鲁
[cū·lǔ]
 thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo (tính cách, hành vi)。(性格或行为等)粗暴鲁莽。也作粗卤。
 他是个火性人,说话粗鲁,你别介意。
 nó là một người nóng tính, nói năng thô lỗ, anh đừng để bụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:53:00