请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[càn]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 13
Hán Việt: XÁN
 1. gạo trắng tinh。精白的米。
 粲谷
 hạt ngọc
 2. tươi sáng; sáng sủa; tốt đẹp; tươi; sáng。鲜明;美好。
 云轻星粲
 mây nhẹ sao sáng
 粲花
 hoa tươi
 3. cười hở răng; xinh đẹp; tươi tắn。美貌;露齿笑。
 粲然一笑
 cười toét miệng
 粲者
 người xinh tươi; sáng sủa
Từ ghép:
 粲然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:16