释义 |
粲 | | | | | [càn] | | Bộ: 米 - Mễ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: XÁN | | 名 | | | 1. gạo trắng tinh。精白的米。 | | | 粲谷 | | hạt ngọc | | 形 | | | 2. tươi sáng; sáng sủa; tốt đẹp; tươi; sáng。鲜明;美好。 | | | 云轻星粲 | | mây nhẹ sao sáng | | | 粲花 | | hoa tươi | | 形 | | | 3. cười hở răng; xinh đẹp; tươi tắn。美貌;露齿笑。 | | | 粲然一笑 | | cười toét miệng | | | 粲者 | | người xinh tươi; sáng sủa | | Từ ghép: | | | 粲然 |
|