请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精密
释义 精密
[jīngmì]
 tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác。精确细密。
 精密仪器。
 máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
 精密的观察是科学研究的基础。
 quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:53:55