请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奇形怪状
释义 奇形怪状
[qíxíngguàizhuàng]
 hình thù kỳ quái; hình thù quái dị。不正常的,奇奇怪怪的形状。
 在石灰岩洞里,到处是奇形怪状的钟乳石。
 trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:32:16