请输入您要查询的越南语单词:
单词
奇形怪状
释义
奇形怪状
[qíxíngguàizhuàng]
hình thù kỳ quái; hình thù quái dị。不正常的,奇奇怪怪的形状。
在石灰岩洞里,到处是奇形怪状的钟乳石。
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
随便看
贪婪
贪官
贪官污吏
贪小
贪得无厌
贪心
贪恋
贪杯
贪欲
贪求
贪污
贪生
贪色
贪财
贪贿
贪赃
贪青
贫
贫下中农
贫乏
贫僧
贫农
贫化
贫嘴
贫嘴薄舌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:32:16