请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糟糠
释义 糟糠
[zāokāng]
 cám bã (thường chỉ thức ăn thô, thời xưa người nghèo dùng làm thức ăn.)。酒糟、米糠等粗劣食物,旧时穷人用来充饥。
 糟糠之妻(指贫穷时共患难的妻子)。
 tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:24:31