请输入您要查询的越南语单词:
单词
糟糠
释义
糟糠
[zāokāng]
cám bã (thường chỉ thức ăn thô, thời xưa người nghèo dùng làm thức ăn.)。酒糟、米糠等粗劣食物,旧时穷人用来充饥。
糟糠之妻(指贫穷时共患难的妻子)。
tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
随便看
撇开
撇弃
撇脱
撑
撑伞
撑场面
撑天柱地
撑得住
撑得慌
撑持
撑杆
撑杆跳高
撑眉努眼
撑腰
撑船
撑门面
撒
撒刁
撒呓挣
撒娇
撒尿
撒手
撒手锏
撒拉族
撒播
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 0:55:07