| | | |
| [kěndìng] |
| | 1. khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)。承认事物的存在或事物的真实性̣(跟'否定'相对)。 |
| | 肯定成绩。 |
| khẳng định thành tích. |
| | 2. thừa nhận; chấp nhận; đúng; tán thành。表示承认的; 正面的(跟"否定"相对)。 |
| | 肯定判断。 |
| phán đoán khẳng định. |
| | 我问他赞成不赞成, 他的回答是 肯定的。 |
| tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành. |
| | 3. nhất định; không nghi ngờ; chắc chắn。一定;无 疑问。 |
| | 情况肯定是有利的。 |
| tình hình nhất định là có lợi. |
| | 4. xác định; rõ ràng。确定; 明确。 |
| | 他今天来不来还不能肯定。 |
| hôm nay anh ấy đến hay không đến chưa biết chắc được. |
| | 请给一 个肯定的答复。 |
| hãy cho một câu trả lời rõ ràng. |