请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肯定
释义 肯定
[kěndìng]
 1. khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)。承认事物的存在或事物的真实性̣(跟'否定'相对)。
 肯定成绩。
 khẳng định thành tích.
 2. thừa nhận; chấp nhận; đúng; tán thành。表示承认的; 正面的(跟"否定"相对)。
 肯定判断。
 phán đoán khẳng định.
 我问他赞成不赞成, 他的回答是 肯定的。
 tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.
 3. nhất định; không nghi ngờ; chắc chắn。一定;无 疑问。
 情况肯定是有利的。
 tình hình nhất định là có lợi.
 4. xác định; rõ ràng。确定; 明确。
 他今天来不来还不能肯定。
 hôm nay anh ấy đến hay không đến chưa biết chắc được.
 请给一 个肯定的答复。
 hãy cho một câu trả lời rõ ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:13