请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (脹)
[zhàng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: TRƯỚNG
 1. nở ra; căng ra。膨胀。
 热胀冷缩
 nóng thì nở ra lạnh thì co lại.
 2. đầy; trướng; sình (trong thân thể bị dồn nén, gây cảm giác khó chịu)。身体内壁受到压迫而产生不舒服的感觉。
 肚子发胀
 đầy bụng; bụng trướng lên; sình bụng.
Từ ghép:
 胀库 ; 胀闸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:59:57