请输入您要查询的越南语单词:
单词
背水一战
释义
背水一战
[bèishuǐyīzhàn]
trận huyết chiến; trận quyết chiến; trận tử chiến; trận sống mái (lưng tựa vào sông đánh trận; ý nói không có chỗ thoái lui). 比喻与敌人决一死战。
随便看
敢
敢于
敢作敢当
敢保
敢做敢为
敢做敢当
敢当
敢怒而不敢言
敢怕
敢情
敢是
敢死
敢死队
敢自
敢许
散
散乱
散亡
散伙
散会
散体
散光
散兵游勇
散兵线
散剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:58:45