请输入您要查询的越南语单词:
单词
背水一战
释义
背水一战
[bèishuǐyīzhàn]
trận huyết chiến; trận quyết chiến; trận tử chiến; trận sống mái (lưng tựa vào sông đánh trận; ý nói không có chỗ thoái lui). 比喻与敌人决一死战。
随便看
鮰
鮸鱼
鯻
鰆
鰇
鰊
鰌
鰕
鰤
鰶
鱇
鱍
鱚
鱮
鱲
鱵
鱼
鱼具
鱼刺
鱼唇
鱼子
鱼尾纹
鱼松
鱼死网破
鱼水
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:53:39