请输入您要查询的越南语单词:
单词
背水一战
释义
背水一战
[bèishuǐyīzhàn]
trận huyết chiến; trận quyết chiến; trận tử chiến; trận sống mái (lưng tựa vào sông đánh trận; ý nói không có chỗ thoái lui). 比喻与敌人决一死战。
随便看
菜牛
菜瓜
菜畦
菜码儿
菜篮子
菜籽
菜籽油
菜系
菜羊
菜羹
菜肴
菜色
菜花
菜蔬
菜薹
菜蚜
菜谱
菜豆
菜金
菜青
菜馆
菝
菟
菠
菠菜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 10:19:14