请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zài]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 6
Hán Việt: TẠI
 1. tồn tại; sinh tồn; sống。存在;生存。
 精神永在
 tinh thần sống mãi
 留得青山在,不怕没柴烧。
 giữ lại rừng xanh, không sợ không củi đốt.
 父母都在
 cha mẹ đều còn sống.
 2. ở (biểu thị người hoặc vị trí của sự vật)。表示人或事物的位置。
 我今天晚上不在厂里。
 tối nay tôi không ở nhà máy.
 你的钢笔在桌子上呢。
 cây bút của anh ở trên bàn
 3. tại; tại chức; đang giữ。留在。
 在职
 tại chức
 在位
 tại vị
 4. tham gia; thuộc。参加(某团体);属于(某团体)。
 在党
 trong Đảng
 在组织
 trong tổ chức; thuộc tổ chức
 5. do; quyết định bởi。在于;决定于。
 事在人为
 việc do nơi người làm
 学习好,主要在自己努力。
 học tập tốt, chủ yếu là do nỗ lực bản thân
 6. hề (dùng với '所' biểu thị nhấn mạnh, ở phần sau thường dùng '不')。'在'和'所'连用,表示强调,下面多连'不'。
 在所不辞
 quyết không từ chối
 在所不惜
 không hề tiếc
 在所不计
 không hề tính toán
 在所难免
 khó tránh khỏi
 7. ở; vào (giới từ, biểu thị thời gian địa điểm, phạm vi...)。介词,表示时间、处所、范围等。
 事情发生在去年。
 sự việc xảy ra vào năm ngoái.
 在礼堂开会
 họp ở hội trường
 这件事在方式上还可以研究。
 về phương thức, việc này có thể nghiên cứu thêm.
 8. đang。正在。
 风在刮,雨在下。
 gió đang thổi, mưa đang rơi.
 姐姐在做功课。
 chị đang làm bài.
Từ ghép:
 在案 ; 在编 ; 在册 ; 在场 ; 在行 ; 在乎 ; 在即 ; 在家 ; 在教 ; 在劫难逃 ; 在理 ; 在谱 ; 在世 ; 在逃 ; 在天之灵 ; 在望 ; 在位 ; 在握 ; 在下 ; 在先 ; 在心 ; 在押 ; 在野 ; 在业 ; 在意 ; 在于 ; 在在 ; 在职 ; 在座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:32