请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 背靠背
释义 背靠背
[bèikàobèi]
 1. lưng tựa lưng。背部靠着背部。
 2. không trực tiếp; vắng mặt; không có mặt。不当面。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 7:13:58