请输入您要查询的越南语单词:
单词
颠倒
释义
颠倒
[diāndǎo]
1. đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược。上下、前后跟原有的或应有的位置相反。
把这两个字颠倒过来就顺了。
đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
这一面朝上,别放颠倒了。
mặt này ở trên, đừng đặt ngược.
2. hoảng; đảo điên; rối rắm。错乱。
神魂颠倒
hoảng vía; tinh thần hoảng loạn.
随便看
品头论足
品尝
品德
品性
品月
品格
品目
品种
品第
品类
品红
品级
品绿
品节
品蓝
品藻
品行
品评
品貌
品质
品题
哂
哂纳
哄
哄传
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:16:53