请输入您要查询的越南语单词:
单词
颠倒
释义
颠倒
[diāndǎo]
1. đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược。上下、前后跟原有的或应有的位置相反。
把这两个字颠倒过来就顺了。
đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
这一面朝上,别放颠倒了。
mặt này ở trên, đừng đặt ngược.
2. hoảng; đảo điên; rối rắm。错乱。
神魂颠倒
hoảng vía; tinh thần hoảng loạn.
随便看
停刊
停办
停匀
停妥
停学
停工
停当
停息
停战
停手
停摆
停放
停机
停歇
停止
停泊
停滞
停滞不前
停火
停灵
停留
停职
停航
停表
停诊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 9:41:03