请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 颠倒
释义 颠倒
[diāndǎo]
 1. đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược。上下、前后跟原有的或应有的位置相反。
 把这两个字颠倒过来就顺了。
 đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
 这一面朝上,别放颠倒了。
 mặt này ở trên, đừng đặt ngược.
 2. hoảng; đảo điên; rối rắm。错乱。
 神魂颠倒
 hoảng vía; tinh thần hoảng loạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:57:49