请输入您要查询的越南语单词:
单词
风中之烛
释义
风中之烛
[fēngzhōngzhīzhú]
ngọn nến trước gió; ngọn đèn trước gió; chỉ mành treo chuông; ngàn cân treo sợi tóc (ví với việc dễ dàng bị chết hay bị tiêu diệt)。比喻随时可能死亡的人或随时可能消灭的事物。
随便看
饱餐
饲
饲养
饲料
饲育
饳
饴
饴糖
饵
饶
饶命
饶头
饶恕
饶舌
饷
饸
饹
饺
饺子
饻
饼
饼子
饼干
饼肥
饼铛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 1:18:43