请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风味
释义 风味
[fēngwèi]
 phong vị; mùi vị; hương vị; màu sắc; đặc sắc。事物的特色(多指地方色彩)。
 风味小吃
 mùi vị của hàng quà bánh
 家乡风味
 phong vị quê hương; mùi vị quê hương
 江南风味
 phong vị Giang Nam
 这首诗有民歌风味。
 bài thơ này có màu sắc của dân ca.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:48:05