请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风声
释义 风声
[fēngshēng]
 1. tiếng gió thổi。刮风的声音。
 风声鹤唳
 tiếng gió thổi tiếng nhạn kêu; thần hồn nát thần tính; sợ bóng sợ gió (Do tích: thời Tiên Tần, quân Phù Kiên ở phương Bắc bị quân Tấn đánh bại, trên đường tháo chạy nghe tiếng hạc kêu, lại ngỡ là quân Tấn truy đuổi.)
 2. tin tức; tin đồn。指传播出来的消息。
 走漏风声
 để lộ tin tức
 风声越来越紧。
 tin tức càng ngày càng gấp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:51:43